Tỷ giá hối đoái SCR/GGP 0.056207 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | GGP |
| 0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.056 GGP |
| 1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.056 GGP |
| 2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.055 GGP |
| 3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.055 GGP |
| 4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.054 GGP |
| 5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.053 GGP |
| SCR | GGP |
| 1 | 0.056 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.56 |
| 20 | 1.12 |
| 50 | 2.81 |
| 100 | 5.62 |
| 250 | 14.05 |
| 500 | 28.1 |
| 1000 | 56.2 |
| GGP | SCR |
| 1 | 17.79 |
| 5 | 88.95 |
| 10 | 177.91 |
| 20 | 355.82 |
| 50 | 889.56 |
| 100 | 1779.12 |
| 250 | 4447.81 |
| 500 | 8895.63 |
| 1000 | 17791.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.