Tỷ giá hối đoái SCR/GGP 0.052030 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.052 GGP |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.052 GGP |
2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.051 GGP |
3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.050 GGP |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.050 GGP |
5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.049 GGP |
SCR | GGP |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.6 |
100 | 5.2 |
250 | 13 |
500 | 26.01 |
1000 | 52.02 |
GGP | SCR |
1 | 19.21 |
5 | 96.09 |
10 | 192.19 |
20 | 384.39 |
50 | 960.99 |
100 | 1921.98 |
250 | 4804.96 |
500 | 9609.92 |
1000 | 19219.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.