Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0029 AZN |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0029 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0028 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0028 AZN |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0028 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0028 AZN |
SDG | AZN |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.73 |
500 | 1.45 |
1000 | 2.9 |
AZN | SDG |
1 | 343.9 |
5 | 1719.51 |
10 | 3439.02 |
20 | 6878.05 |
50 | 17195.14 |
100 | 34390.29 |
250 | 85975.74 |
500 | 171951.48 |
1000 | 343902.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.