Tỷ giá hối đoái SDG/BGN 0.0028647 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0029 BGN |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0028 BGN |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0028 BGN |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0028 BGN |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0028 BGN |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0027 BGN |
SDG | BGN |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.72 |
500 | 1.43 |
1000 | 2.86 |
BGN | SDG |
1 | 349.07 |
5 | 1745.35 |
10 | 3490.71 |
20 | 6981.42 |
50 | 17453.55 |
100 | 34907.11 |
250 | 87267.79 |
500 | 174535.59 |
1000 | 349071.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.