Chuyển đổi Bảng Sudan sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến BIF

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SDG/BIF 4.86 đã cập nhật 42 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-bif?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where SDG is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngBIF
0%1 SDG0.0 SDG4.86 BIF
1%1 SDG0.010 SDG4.81 BIF
2%1 SDG0.020 SDG4.76 BIF
3%1 SDG0.030 SDG4.71 BIF
4%1 SDG0.040 SDG4.66 BIF
5%1 SDG0.050 SDG4.62 BIF

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Franc Burundi

SDGBIF
14.86
524.31
1048.63
2097.27
50243.17
100486.35
2501215.89
5002431.78
10004863.56

Chuyển đổi Franc Burundi thành Bảng Sudan

BIFSDG
10.21
51.02
102.05
204.11
5010.28
10020.56
25051.4
500102.8
1000205.61

Thông tin thêm về SDG hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ