Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0089 BRL |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0088 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0087 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0086 BRL |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0085 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0084 BRL |
SDG | BRL |
1 | 0.0089 |
5 | 0.044 |
10 | 0.089 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.89 |
250 | 2.21 |
500 | 4.43 |
1000 | 8.87 |
BRL | SDG |
1 | 112.61 |
5 | 563.08 |
10 | 1126.16 |
20 | 2252.32 |
50 | 5630.82 |
100 | 11261.64 |
250 | 28154.12 |
500 | 56308.24 |
1000 | 112616.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.