Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.024 BWP |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.023 BWP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.023 BWP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.023 BWP |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.023 BWP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.022 BWP |
SDG | BWP |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.17 |
100 | 2.35 |
250 | 5.88 |
500 | 11.77 |
1000 | 23.55 |
BWP | SDG |
1 | 42.45 |
5 | 212.26 |
10 | 424.52 |
20 | 849.04 |
50 | 2122.61 |
100 | 4245.22 |
250 | 10613.06 |
500 | 21226.12 |
1000 | 42452.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc BWP ( Pula Botswana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.