Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0034 BZD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0034 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0034 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0033 BZD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0033 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0033 BZD |
SDG | BZD |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.069 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.86 |
500 | 1.72 |
1000 | 3.44 |
BZD | SDG |
1 | 290.65 |
5 | 1453.29 |
10 | 2906.58 |
20 | 5813.16 |
50 | 14532.9 |
100 | 29065.8 |
250 | 72664.5 |
500 | 145329.01 |
1000 | 290658.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.