Tỷ giá hối đoái SDG/CNY 0.012237 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.012 CNY |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.012 CNY |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.012 CNY |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.012 CNY |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.012 CNY |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.012 CNY |
SDG | CNY |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.61 |
100 | 1.22 |
250 | 3.05 |
500 | 6.11 |
1000 | 12.23 |
CNY | SDG |
1 | 81.72 |
5 | 408.61 |
10 | 817.22 |
20 | 1634.44 |
50 | 4086.11 |
100 | 8172.23 |
250 | 20430.59 |
500 | 40861.18 |
1000 | 81722.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.