Chuyển đổi Bảng Sudan sang Krone Đan Mạch | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang DKK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến DKK

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái SDG/DKK 0.011911 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-dkk?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where SDG is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngDKK
0%1 SDG0.0 SDG0.012 DKK
1%1 SDG0.010 SDG0.012 DKK
2%1 SDG0.020 SDG0.012 DKK
3%1 SDG0.030 SDG0.012 DKK
4%1 SDG0.040 SDG0.011 DKK
5%1 SDG0.050 SDG0.011 DKK

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Krone Đan Mạch

SDGDKK
10.012
50.060
100.12
200.24
500.60
1001.19
2502.97
5005.95
100011.91

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Bảng Sudan

DKKSDG
183.95
5419.77
10839.55
201679.11
504197.77
1008395.55
25020988.89
50041977.79
100083955.58

Thông tin thêm về SDG hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ