Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.026 ERN |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.025 ERN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.025 ERN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.025 ERN |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.025 ERN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.024 ERN |
SDG | ERN |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.27 |
100 | 2.55 |
250 | 6.39 |
500 | 12.79 |
1000 | 25.59 |
ERN | SDG |
1 | 39.06 |
5 | 195.33 |
10 | 390.66 |
20 | 781.33 |
50 | 1953.33 |
100 | 3906.66 |
250 | 9766.66 |
500 | 19533.33 |
1000 | 39066.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc ERN ( Nakfa Eritrea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.