Tỷ giá hối đoái SDG/GEL 0.0046211 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0046 GEL |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0046 GEL |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0045 GEL |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0045 GEL |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0044 GEL |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0044 GEL |
SDG | GEL |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.092 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.15 |
500 | 2.31 |
1000 | 4.62 |
GEL | SDG |
1 | 216.39 |
5 | 1081.99 |
10 | 2163.98 |
20 | 4327.97 |
50 | 10819.93 |
100 | 21639.86 |
250 | 54099.65 |
500 | 108199.3 |
1000 | 216398.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.