Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0046 GEL |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0045 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0045 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0044 GEL |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0044 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0043 GEL |
SDG | GEL |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.091 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.13 |
500 | 2.27 |
1000 | 4.55 |
GEL | SDG |
1 | 219.54 |
5 | 1097.74 |
10 | 2195.49 |
20 | 4390.98 |
50 | 10977.46 |
100 | 21954.93 |
250 | 54887.32 |
500 | 109774.65 |
1000 | 219549.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.