Valuta Ex Logo

SDG đến GEL

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái SDG/GEL 0.0046211 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-gel?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where SDG is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngGEL
0%1 SDG0.0 SDG0.0046 GEL
1%1 SDG0.010 SDG0.0046 GEL
2%1 SDG0.020 SDG0.0045 GEL
3%1 SDG0.030 SDG0.0045 GEL
4%1 SDG0.040 SDG0.0044 GEL
5%1 SDG0.050 SDG0.0044 GEL

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Lari Georgia

SDGGEL
10.0046
50.023
100.046
200.092
500.23
1000.46
2501.15
5002.31
10004.62

Chuyển đổi Lari Georgia thành Bảng Sudan

GELSDG
1216.39
51081.99
102163.98
204327.97
5010819.93
10021639.86
25054099.65
500108199.3
1000216398.61

Thông tin thêm về SDG hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ