Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.026 GHS |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.026 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.026 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.026 GHS |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.025 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.025 GHS |
SDG | GHS |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.32 |
100 | 2.64 |
250 | 6.6 |
500 | 13.21 |
1000 | 26.43 |
GHS | SDG |
1 | 37.83 |
5 | 189.15 |
10 | 378.3 |
20 | 756.61 |
50 | 1891.54 |
100 | 3783.08 |
250 | 9457.71 |
500 | 18915.42 |
1000 | 37830.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.