Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0014 GIP |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0014 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0013 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0013 GIP |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0013 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0013 GIP |
SDG | GIP |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0068 |
10 | 0.014 |
20 | 0.027 |
50 | 0.068 |
100 | 0.14 |
250 | 0.34 |
500 | 0.68 |
1000 | 1.36 |
GIP | SDG |
1 | 729.97 |
5 | 3649.89 |
10 | 7299.79 |
20 | 14599.59 |
50 | 36498.99 |
100 | 72997.98 |
250 | 182494.96 |
500 | 364989.93 |
1000 | 729979.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.