Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.013 HKD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.013 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.013 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.013 HKD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.012 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.012 HKD |
SDG | HKD |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.29 |
250 | 3.23 |
500 | 6.46 |
1000 | 12.93 |
HKD | SDG |
1 | 77.28 |
5 | 386.41 |
10 | 772.83 |
20 | 1545.67 |
50 | 3864.18 |
100 | 7728.37 |
250 | 19320.93 |
500 | 38641.86 |
1000 | 77283.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.