Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.042 HNL |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.042 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.041 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.041 HNL |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.040 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.040 HNL |
SDG | HNL |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.1 |
100 | 4.21 |
250 | 10.53 |
500 | 21.06 |
1000 | 42.12 |
HNL | SDG |
1 | 23.73 |
5 | 118.69 |
10 | 237.39 |
20 | 474.79 |
50 | 1186.98 |
100 | 2373.97 |
250 | 5934.93 |
500 | 11869.87 |
1000 | 23739.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.