Chuyển đổi Bảng Sudan sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến KGS

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái SDG/KGS 0.14551 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-kgs?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where SDG is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngKGS
0%1 SDG0.0 SDG0.15 KGS
1%1 SDG0.010 SDG0.14 KGS
2%1 SDG0.020 SDG0.14 KGS
3%1 SDG0.030 SDG0.14 KGS
4%1 SDG0.040 SDG0.14 KGS
5%1 SDG0.050 SDG0.14 KGS

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Som Kyrgyzstan

SDGKGS
10.15
50.73
101.45
202.91
507.27
10014.55
25036.37
50072.75
1000145.5

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Bảng Sudan

KGSSDG
16.87
534.36
1068.72
20137.44
50343.62
100687.24
2501718.12
5003436.24
10006872.49

Thông tin thêm về SDG hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ