Chuyển đổi Bảng Sudan sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến KHR

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái SDG/KHR 6.67 đã cập nhật 31 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-khr?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where SDG is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngKHR
0%1 SDG0.0 SDG6.67 KHR
1%1 SDG0.010 SDG6.6 KHR
2%1 SDG0.020 SDG6.54 KHR
3%1 SDG0.030 SDG6.47 KHR
4%1 SDG0.040 SDG6.4 KHR
5%1 SDG0.050 SDG6.34 KHR

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Riel Campuchia

SDGKHR
16.67
533.38
1066.76
20133.52
50333.81
100667.63
2501669.07
5003338.15
10006676.3

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bảng Sudan

KHRSDG
10.15
50.75
101.49
202.99
507.48
10014.97
25037.44
50074.89
1000149.78

Thông tin thêm về SDG hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ