Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0050 LTL |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0050 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0049 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0049 LTL |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0048 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0048 LTL |
SDG | LTL |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.51 |
1000 | 5.03 |
LTL | SDG |
1 | 198.45 |
5 | 992.29 |
10 | 1984.59 |
20 | 3969.19 |
50 | 9922.99 |
100 | 19845.98 |
250 | 49614.95 |
500 | 99229.9 |
1000 | 198459.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.