Tỷ giá hối đoái SDG/LTL 0.0049171 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0049 LTL |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0049 LTL |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0048 LTL |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0048 LTL |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0047 LTL |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0047 LTL |
SDG | LTL |
1 | 0.0049 |
5 | 0.025 |
10 | 0.049 |
20 | 0.098 |
50 | 0.25 |
100 | 0.49 |
250 | 1.22 |
500 | 2.45 |
1000 | 4.91 |
LTL | SDG |
1 | 203.37 |
5 | 1016.86 |
10 | 2033.72 |
20 | 4067.44 |
50 | 10168.6 |
100 | 20337.21 |
250 | 50843.02 |
500 | 101686.05 |
1000 | 203372.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.