Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.095 MKD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.094 MKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.093 MKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.092 MKD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.091 MKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.090 MKD |
SDG | MKD |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.75 |
100 | 9.5 |
250 | 23.75 |
500 | 47.51 |
1000 | 95.03 |
MKD | SDG |
1 | 10.52 |
5 | 52.61 |
10 | 105.22 |
20 | 210.44 |
50 | 526.12 |
100 | 1052.24 |
250 | 2630.61 |
500 | 5261.22 |
1000 | 10522.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc MKD ( Denar Macedonia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.