Tỷ giá hối đoái SDG/MKD 0.087700 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.088 MKD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.087 MKD |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.086 MKD |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.085 MKD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.084 MKD |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.083 MKD |
SDG | MKD |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.75 |
50 | 4.38 |
100 | 8.77 |
250 | 21.92 |
500 | 43.85 |
1000 | 87.7 |
MKD | SDG |
1 | 11.4 |
5 | 57.01 |
10 | 114.02 |
20 | 228.04 |
50 | 570.12 |
100 | 1140.24 |
250 | 2850.61 |
500 | 5701.22 |
1000 | 11402.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.