Valuta Ex Logo

SDG đến MMK

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái SDG/MMK 3.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-mmk?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where SDG is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngMMK
0%1 SDG0.0 SDG3.49 MMK
1%1 SDG0.010 SDG3.46 MMK
2%1 SDG0.020 SDG3.42 MMK
3%1 SDG0.030 SDG3.39 MMK
4%1 SDG0.040 SDG3.35 MMK
5%1 SDG0.050 SDG3.32 MMK

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Kyat Myanma

SDGMMK
13.49
517.48
1034.96
2069.92
50174.82
100349.64
250874.11
5001748.23
10003496.47

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Bảng Sudan

MMKSDG
10.29
51.43
102.86
205.72
5014.3
10028.6
25071.5
500143
1000286

Thông tin thêm về SDG hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ