Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.026 MVR |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.026 MVR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.026 MVR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.026 MVR |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.025 MVR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.025 MVR |
SDG | MVR |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.31 |
100 | 2.63 |
250 | 6.59 |
500 | 13.19 |
1000 | 26.38 |
MVR | SDG |
1 | 37.9 |
5 | 189.52 |
10 | 379.05 |
20 | 758.1 |
50 | 1895.25 |
100 | 3790.5 |
250 | 9476.25 |
500 | 18952.5 |
1000 | 37905 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc MVR ( Rufiyaa Maldives ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.