Tỷ giá hối đoái SDG/MYR 0.0070882 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0071 MYR |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0070 MYR |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0069 MYR |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0069 MYR |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0068 MYR |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0067 MYR |
SDG | MYR |
1 | 0.0071 |
5 | 0.035 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.71 |
250 | 1.77 |
500 | 3.54 |
1000 | 7.08 |
MYR | SDG |
1 | 141.07 |
5 | 705.39 |
10 | 1410.79 |
20 | 2821.59 |
50 | 7053.99 |
100 | 14107.99 |
250 | 35269.97 |
500 | 70539.95 |
1000 | 141079.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.