Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0029 NZD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0028 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0028 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0028 NZD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0028 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0027 NZD |
SDG | NZD |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.72 |
500 | 1.43 |
1000 | 2.87 |
NZD | SDG |
1 | 348.05 |
5 | 1740.27 |
10 | 3480.54 |
20 | 6961.09 |
50 | 17402.73 |
100 | 34805.47 |
250 | 87013.69 |
500 | 174027.38 |
1000 | 348054.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.