Chuyển đổi Bảng Sudan sang Franc Rwanda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang RWF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến RWF

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SDG/RWF 2.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-rwf?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where SDG is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngRWF
0%1 SDG0.0 SDG2.32 RWF
1%1 SDG0.010 SDG2.29 RWF
2%1 SDG0.020 SDG2.27 RWF
3%1 SDG0.030 SDG2.25 RWF
4%1 SDG0.040 SDG2.22 RWF
5%1 SDG0.050 SDG2.2 RWF

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Franc Rwanda

SDGRWF
12.32
511.61
1023.22
2046.45
50116.14
100232.28
250580.7
5001161.41
10002322.83

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Bảng Sudan

RWFSDG
10.43
52.15
104.3
208.61
5021.52
10043.05
250107.62
500215.25
1000430.5

Thông tin thêm về SDG hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ