Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.014 SBD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.014 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.014 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.014 SBD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.014 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.013 SBD |
SDG | SBD |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.4 |
250 | 3.52 |
500 | 7.04 |
1000 | 14.08 |
SBD | SDG |
1 | 70.99 |
5 | 354.98 |
10 | 709.96 |
20 | 1419.92 |
50 | 3549.8 |
100 | 7099.6 |
250 | 17749 |
500 | 35498 |
1000 | 70996 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.