Chuyển đổi Bảng Sudan sang Krona Thụy Điển | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang SEK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến SEK

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái SDG/SEK 0.018299 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-sek?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where SDG is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngSEK
0%1 SDG0.0 SDG0.018 SEK
1%1 SDG0.010 SDG0.018 SEK
2%1 SDG0.020 SDG0.018 SEK
3%1 SDG0.030 SDG0.018 SEK
4%1 SDG0.040 SDG0.018 SEK
5%1 SDG0.050 SDG0.017 SEK

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Krona Thụy Điển

SDGSEK
10.018
50.091
100.18
200.37
500.91
1001.82
2504.57
5009.14
100018.29

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Bảng Sudan

SEKSDG
154.64
5273.23
10546.46
201092.93
502732.34
1005464.69
25013661.73
50027323.47
100054646.95

Thông tin thêm về SDG hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ