Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.019 SEK |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.018 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.018 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.018 SEK |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.018 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.018 SEK |
SDG | SEK |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.86 |
250 | 4.65 |
500 | 9.31 |
1000 | 18.62 |
SEK | SDG |
1 | 53.69 |
5 | 268.47 |
10 | 536.94 |
20 | 1073.88 |
50 | 2684.71 |
100 | 5369.42 |
250 | 13423.56 |
500 | 26847.12 |
1000 | 53694.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.