Chuyển đổi Bảng Sudan sang Đô la Suriname | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang SRD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến SRD

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Đô la Suriname (SRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
SRD - Đô la Surinameselect icon
$

Tỷ giá hối đoái SDG/SRD 0.058412 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-srd?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

world mapcountries where SDG is usedcountries where SRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Đô la Suriname

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngSRD
0%1 SDG0.0 SDG0.058 SRD
1%1 SDG0.010 SDG0.058 SRD
2%1 SDG0.020 SDG0.057 SRD
3%1 SDG0.030 SDG0.057 SRD
4%1 SDG0.040 SDG0.056 SRD
5%1 SDG0.050 SDG0.055 SRD

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Đô la Suriname

SDGSRD
10.058
50.29
100.58
201.16
502.92
1005.84
25014.6
50029.2
100058.41

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Bảng Sudan

SRDSDG
117.11
585.59
10171.19
20342.39
50855.99
1001711.98
2504279.95
5008559.9
100017119.8

Thông tin thêm về SDG hoặc SRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ