Valuta Ex Logo

SDG đến TND

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Dinar Tunisia (TND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت

Tỷ giá hối đoái SDG/TND 0.0049910 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-tnd?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

world mapcountries where SDG is usedcountries where TND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Dinar Tunisia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngTND
0%1 SDG0.0 SDG0.0050 TND
1%1 SDG0.010 SDG0.0049 TND
2%1 SDG0.020 SDG0.0049 TND
3%1 SDG0.030 SDG0.0048 TND
4%1 SDG0.040 SDG0.0048 TND
5%1 SDG0.050 SDG0.0047 TND

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Dinar Tunisia

SDGTND
10.0050
50.025
100.050
200.10
500.25
1000.50
2501.24
5002.49
10004.99

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Bảng Sudan

TNDSDG
1200.36
51001.8
102003.6
204007.2
5010018
10020036.01
25050090.04
500100180.09
1000200360.19

Thông tin thêm về SDG hoặc TND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ