Tỷ giá hối đoái SDG/TOP 0.0039002 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0039 TOP |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0039 TOP |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0038 TOP |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0038 TOP |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0037 TOP |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0037 TOP |
SDG | TOP |
1 | 0.0039 |
5 | 0.020 |
10 | 0.039 |
20 | 0.078 |
50 | 0.20 |
100 | 0.39 |
250 | 0.98 |
500 | 1.95 |
1000 | 3.9 |
TOP | SDG |
1 | 256.39 |
5 | 1281.97 |
10 | 2563.94 |
20 | 5127.89 |
50 | 12819.73 |
100 | 25639.46 |
250 | 64098.65 |
500 | 128197.31 |
1000 | 256394.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.