Tỷ giá hối đoái SDG/TRY 0.067306 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.067 TRY |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.067 TRY |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.066 TRY |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.065 TRY |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.065 TRY |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.064 TRY |
SDG | TRY |
1 | 0.067 |
5 | 0.34 |
10 | 0.67 |
20 | 1.34 |
50 | 3.36 |
100 | 6.73 |
250 | 16.82 |
500 | 33.65 |
1000 | 67.3 |
TRY | SDG |
1 | 14.85 |
5 | 74.28 |
10 | 148.57 |
20 | 297.14 |
50 | 742.87 |
100 | 1485.74 |
250 | 3714.35 |
500 | 7428.71 |
1000 | 14857.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.