Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.011 TTD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.011 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.011 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.011 TTD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.011 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.011 TTD |
SDG | TTD |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.13 |
250 | 2.82 |
500 | 5.65 |
1000 | 11.3 |
TTD | SDG |
1 | 88.47 |
5 | 442.35 |
10 | 884.7 |
20 | 1769.41 |
50 | 4423.54 |
100 | 8847.09 |
250 | 22117.73 |
500 | 44235.47 |
1000 | 88470.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.