Chuyển đổi Bảng Sudan sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến UAH

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái SDG/UAH 0.069619 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-uah?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where SDG is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngUAH
0%1 SDG0.0 SDG0.070 UAH
1%1 SDG0.010 SDG0.069 UAH
2%1 SDG0.020 SDG0.068 UAH
3%1 SDG0.030 SDG0.068 UAH
4%1 SDG0.040 SDG0.067 UAH
5%1 SDG0.050 SDG0.066 UAH

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Hryvnia Ukraina

SDGUAH
10.070
50.35
100.70
201.39
503.48
1006.96
25017.4
50034.8
100069.61

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Bảng Sudan

UAHSDG
114.36
571.81
10143.63
20287.27
50718.19
1001436.39
2503590.98
5007181.97
100014363.95

Thông tin thêm về SDG hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ