Tỷ giá hối đoái SDG/UAH 0.068972 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.069 UAH |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.068 UAH |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.068 UAH |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.067 UAH |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.066 UAH |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.066 UAH |
SDG | UAH |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.44 |
100 | 6.89 |
250 | 17.24 |
500 | 34.48 |
1000 | 68.97 |
UAH | SDG |
1 | 14.49 |
5 | 72.49 |
10 | 144.98 |
20 | 289.97 |
50 | 724.93 |
100 | 1449.86 |
250 | 3624.67 |
500 | 7249.34 |
1000 | 14498.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.