Chuyển đổi Bảng Sudan sang Shilling Uganda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang UGX - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến UGX

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái SDG/UGX 6.12 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-ugx?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where SDG is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngUGX
0%1 SDG0.0 SDG6.12 UGX
1%1 SDG0.010 SDG6.06 UGX
2%1 SDG0.020 SDG6 UGX
3%1 SDG0.030 SDG5.93 UGX
4%1 SDG0.040 SDG5.87 UGX
5%1 SDG0.050 SDG5.81 UGX

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Shilling Uganda

SDGUGX
16.12
530.61
1061.23
20122.47
50306.18
100612.36
2501530.9
5003061.8
10006123.61

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Bảng Sudan

UGXSDG
10.16
50.82
101.63
203.26
508.16
10016.33
25040.82
50081.65
1000163.3

Thông tin thêm về SDG hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ