Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.065 UYU |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.065 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.064 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.063 UYU |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.063 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.062 UYU |
SDG | UYU |
1 | 0.065 |
5 | 0.33 |
10 | 0.65 |
20 | 1.3 |
50 | 3.27 |
100 | 6.54 |
250 | 16.36 |
500 | 32.72 |
1000 | 65.44 |
UYU | SDG |
1 | 15.27 |
5 | 76.39 |
10 | 152.78 |
20 | 305.57 |
50 | 763.94 |
100 | 1527.88 |
250 | 3819.72 |
500 | 7639.44 |
1000 | 15278.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.