Tỷ giá hối đoái SDG/UYU 0.070148 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.070 UYU |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.069 UYU |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.069 UYU |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.068 UYU |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.067 UYU |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.067 UYU |
SDG | UYU |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.5 |
100 | 7.01 |
250 | 17.53 |
500 | 35.07 |
1000 | 70.14 |
UYU | SDG |
1 | 14.25 |
5 | 71.27 |
10 | 142.55 |
20 | 285.11 |
50 | 712.77 |
100 | 1425.55 |
250 | 3563.89 |
500 | 7127.78 |
1000 | 14255.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.