Chuyển đổi Bảng Sudan sang Som Uzbekistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang UZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến UZS

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái SDG/UZS 21.46 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-uzs?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where SDG is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngUZS
0%1 SDG0.0 SDG21.46 UZS
1%1 SDG0.010 SDG21.24 UZS
2%1 SDG0.020 SDG21.03 UZS
3%1 SDG0.030 SDG20.81 UZS
4%1 SDG0.040 SDG20.6 UZS
5%1 SDG0.050 SDG20.38 UZS

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Som Uzbekistan

SDGUZS
121.46
5107.3
10214.61
20429.22
501073.05
1002146.11
2505365.28
50010730.56
100021461.12

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bảng Sudan

UZSSDG
10.047
50.23
100.47
200.93
502.32
1004.65
25011.64
50023.29
100046.59

Thông tin thêm về SDG hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ