Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0013 XDR |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0013 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0013 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0013 XDR |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0012 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0012 XDR |
SDG | XDR |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0065 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.065 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.65 |
1000 | 1.29 |
XDR | SDG |
1 | 771.39 |
5 | 3856.99 |
10 | 7713.99 |
20 | 15427.99 |
50 | 38569.99 |
100 | 77139.99 |
250 | 192849.98 |
500 | 385699.97 |
1000 | 771399.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.