Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.092 BSD |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.091 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.090 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.089 BSD |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.088 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.087 BSD |
SEK | BSD |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.84 |
50 | 4.6 |
100 | 9.2 |
250 | 23.01 |
500 | 46.03 |
1000 | 92.06 |
BSD | SEK |
1 | 10.86 |
5 | 54.31 |
10 | 108.62 |
20 | 217.24 |
50 | 543.11 |
100 | 1086.23 |
250 | 2715.59 |
500 | 5431.19 |
1000 | 10862.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK ( Krona Thụy Điển ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.