Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.083 CHF |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.083 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.082 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.081 CHF |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.080 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.079 CHF |
SEK | CHF |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.17 |
100 | 8.34 |
250 | 20.86 |
500 | 41.72 |
1000 | 83.44 |
CHF | SEK |
1 | 11.98 |
5 | 59.91 |
10 | 119.83 |
20 | 239.67 |
50 | 599.19 |
100 | 1198.38 |
250 | 2995.96 |
500 | 5991.93 |
1000 | 11983.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK ( Krona Thụy Điển ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.