Tỷ giá hối đoái SEK/CHF 0.087998 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.088 CHF |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.087 CHF |
2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.086 CHF |
3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.085 CHF |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.084 CHF |
5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.084 CHF |
SEK | CHF |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.75 |
50 | 4.39 |
100 | 8.79 |
250 | 21.99 |
500 | 43.99 |
1000 | 87.99 |
CHF | SEK |
1 | 11.36 |
5 | 56.81 |
10 | 113.63 |
20 | 227.27 |
50 | 568.19 |
100 | 1136.38 |
250 | 2840.95 |
500 | 5681.91 |
1000 | 11363.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.