Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.0032 CLF |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.0032 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.0031 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.0031 CLF |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.0031 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.0030 CLF |
SEK | CLF |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.064 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.80 |
500 | 1.6 |
1000 | 3.2 |
CLF | SEK |
1 | 312.42 |
5 | 1562.11 |
10 | 3124.23 |
20 | 6248.47 |
50 | 15621.19 |
100 | 31242.38 |
250 | 78105.97 |
500 | 156211.94 |
1000 | 312423.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK ( Krona Thụy Điển ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.