Chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Nhân dân tệ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SEK sang CNY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SEK đến CNY

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái SEK/CNY 0.63841 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-cny?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where SEK is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngCNY
0%1 SEK0.0 SEK0.64 CNY
1%1 SEK0.010 SEK0.63 CNY
2%1 SEK0.020 SEK0.63 CNY
3%1 SEK0.030 SEK0.62 CNY
4%1 SEK0.040 SEK0.61 CNY
5%1 SEK0.050 SEK0.61 CNY

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Nhân dân tệ

SEKCNY
10.64
53.19
106.38
2012.76
5031.92
10063.84
250159.6
500319.2
1000638.41

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Krona Thụy Điển

CNYSEK
11.56
57.83
1015.66
2031.32
5078.31
100156.63
250391.59
500783.19
10001566.38

Thông tin thêm về SEK hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ