Chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SEK sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SEK đến ERN

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái SEK/ERN 1.36 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-ern?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where SEK is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngERN
0%1 SEK0.0 SEK1.36 ERN
1%1 SEK0.010 SEK1.35 ERN
2%1 SEK0.020 SEK1.33 ERN
3%1 SEK0.030 SEK1.32 ERN
4%1 SEK0.040 SEK1.3 ERN
5%1 SEK0.050 SEK1.29 ERN

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Nakfa Eritrea

SEKERN
11.36
56.82
1013.64
2027.28
5068.21
100136.42
250341.05
500682.11
10001364.22

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Krona Thụy Điển

ERNSEK
10.73
53.66
107.33
2014.66
5036.65
10073.3
250183.25
500366.5
1000733.01

Thông tin thêm về SEK hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ