Tỷ giá hối đoái SEK/EUR 0.092214 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.092 EUR |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.091 EUR |
2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.090 EUR |
3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.089 EUR |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.089 EUR |
5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.088 EUR |
SEK | EUR |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.84 |
50 | 4.61 |
100 | 9.22 |
250 | 23.05 |
500 | 46.1 |
1000 | 92.21 |
EUR | SEK |
1 | 10.84 |
5 | 54.22 |
10 | 108.44 |
20 | 216.88 |
50 | 542.21 |
100 | 1084.43 |
250 | 2711.09 |
500 | 5422.19 |
1000 | 10844.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.