Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.086 EUR |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.085 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.084 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.083 EUR |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.082 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.081 EUR |
SEK | EUR |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.28 |
100 | 8.56 |
250 | 21.4 |
500 | 42.81 |
1000 | 85.62 |
EUR | SEK |
1 | 11.67 |
5 | 58.39 |
10 | 116.78 |
20 | 233.56 |
50 | 583.9 |
100 | 1167.81 |
250 | 2919.53 |
500 | 5839.07 |
1000 | 11678.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK ( Krona Thụy Điển ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.