Tỷ giá hối đoái SEK/FKP 0.080209 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | FKP |
| 0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.080 FKP |
| 1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.079 FKP |
| 2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.079 FKP |
| 3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.078 FKP |
| 4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.077 FKP |
| 5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.076 FKP |
| SEK | FKP |
| 1 | 0.080 |
| 5 | 0.40 |
| 10 | 0.80 |
| 20 | 1.6 |
| 50 | 4.01 |
| 100 | 8.02 |
| 250 | 20.05 |
| 500 | 40.1 |
| 1000 | 80.2 |
| FKP | SEK |
| 1 | 12.46 |
| 5 | 62.33 |
| 10 | 124.67 |
| 20 | 249.34 |
| 50 | 623.37 |
| 100 | 1246.74 |
| 250 | 3116.86 |
| 500 | 6233.72 |
| 1000 | 12467.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.