Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.074 GBP |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.073 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.072 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.072 GBP |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.071 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.070 GBP |
SEK | GBP |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.68 |
100 | 7.37 |
250 | 18.44 |
500 | 36.88 |
1000 | 73.76 |
GBP | SEK |
1 | 13.55 |
5 | 67.78 |
10 | 135.57 |
20 | 271.14 |
50 | 677.85 |
100 | 1355.71 |
250 | 3389.27 |
500 | 6778.55 |
1000 | 13557.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK ( Krona Thụy Điển ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.