Tỷ giá hối đoái SEK/GGP 0.080134 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | GGP |
| 0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.080 GGP |
| 1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.079 GGP |
| 2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.079 GGP |
| 3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.078 GGP |
| 4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.077 GGP |
| 5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.076 GGP |
| SEK | GGP |
| 1 | 0.080 |
| 5 | 0.40 |
| 10 | 0.80 |
| 20 | 1.6 |
| 50 | 4 |
| 100 | 8.01 |
| 250 | 20.03 |
| 500 | 40.06 |
| 1000 | 80.13 |
| GGP | SEK |
| 1 | 12.47 |
| 5 | 62.39 |
| 10 | 124.79 |
| 20 | 249.58 |
| 50 | 623.95 |
| 100 | 1247.91 |
| 250 | 3119.78 |
| 500 | 6239.57 |
| 1000 | 12479.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.