Tỷ giá hối đoái SEK/GGP 0.077564 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.078 GGP |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.077 GGP |
2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.076 GGP |
3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.075 GGP |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.074 GGP |
5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.074 GGP |
SEK | GGP |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.55 |
50 | 3.87 |
100 | 7.75 |
250 | 19.39 |
500 | 38.78 |
1000 | 77.56 |
GGP | SEK |
1 | 12.89 |
5 | 64.46 |
10 | 128.92 |
20 | 257.85 |
50 | 644.63 |
100 | 1289.26 |
250 | 3223.16 |
500 | 6446.32 |
1000 | 12892.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.