Valuta Ex Logo

SEK đến IQD

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái SEK/IQD 137.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-iqd?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where SEK is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngIQD
0%1 SEK0.0 SEK137.15 IQD
1%1 SEK0.010 SEK135.78 IQD
2%1 SEK0.020 SEK134.41 IQD
3%1 SEK0.030 SEK133.04 IQD
4%1 SEK0.040 SEK131.66 IQD
5%1 SEK0.050 SEK130.29 IQD

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Dinar Iraq

SEKIQD
1137.15
5685.77
101371.55
202743.1
506857.77
10013715.54
25034288.85
50068577.71
1000137155.42

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Krona Thụy Điển

IQDSEK
10.0073
50.036
100.073
200.15
500.36
1000.73
2501.82
5003.64
10007.29

Thông tin thêm về SEK hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ