Valuta Ex Logo

SEK đến IRR

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái SEK/IRR 4419.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-irr?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where SEK is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngIRR
0%1 SEK0.0 SEK4419.13 IRR
1%1 SEK0.010 SEK4374.94 IRR
2%1 SEK0.020 SEK4330.75 IRR
3%1 SEK0.030 SEK4286.56 IRR
4%1 SEK0.040 SEK4242.37 IRR
5%1 SEK0.050 SEK4198.18 IRR

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Rial Iran

SEKIRR
14419.13
522095.68
1044191.37
2088382.74
50220956.85
100441913.71
2501104784.27
5002209568.55
10004419137.11

Chuyển đổi Rial Iran thành Krona Thụy Điển

IRRSEK
10.00023
50.0011
100.0023
200.0045
500.011
1000.023
2500.057
5000.11
10000.23

Thông tin thêm về SEK hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ