Valuta Ex Logo

SEK đến KGS

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái SEK/KGS 8.62 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-kgs?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where SEK is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngKGS
0%1 SEK0.0 SEK8.62 KGS
1%1 SEK0.010 SEK8.53 KGS
2%1 SEK0.020 SEK8.44 KGS
3%1 SEK0.030 SEK8.36 KGS
4%1 SEK0.040 SEK8.27 KGS
5%1 SEK0.050 SEK8.18 KGS

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Som Kyrgyzstan

SEKKGS
18.62
543.1
1086.2
20172.4
50431
100862.01
2502155.04
5004310.09
10008620.18

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Krona Thụy Điển

KGSSEK
10.12
50.58
101.16
202.32
505.8
10011.6
25029
50058
1000116

Thông tin thêm về SEK hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ