Chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SEK sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SEK đến LBP

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái SEK/LBP 8143.32 đã cập nhật 44 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-lbp?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where SEK is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngLBP
0%1 SEK0.0 SEK8143.32 LBP
1%1 SEK0.010 SEK8061.89 LBP
2%1 SEK0.020 SEK7980.46 LBP
3%1 SEK0.030 SEK7899.02 LBP
4%1 SEK0.040 SEK7817.59 LBP
5%1 SEK0.050 SEK7736.16 LBP

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Bảng Li-băng

SEKLBP
18143.32
540716.64
1081433.28
20162866.57
50407166.43
100814332.86
2502035832.15
5004071664.31
10008143328.62

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Krona Thụy Điển

LBPSEK
10.00012
50.00061
100.0012
200.0025
500.0061
1000.012
2500.031
5000.061
10000.12

Thông tin thêm về SEK hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ