Valuta Ex Logo

SEK đến MYR

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Ringgit Malaysia (MYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM

Tỷ giá hối đoái SEK/MYR 0.44268 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-myr?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where SEK is usedcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Ringgit Malaysia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngMYR
0%1 SEK0.0 SEK0.44 MYR
1%1 SEK0.010 SEK0.44 MYR
2%1 SEK0.020 SEK0.43 MYR
3%1 SEK0.030 SEK0.43 MYR
4%1 SEK0.040 SEK0.42 MYR
5%1 SEK0.050 SEK0.42 MYR

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Ringgit Malaysia

SEKMYR
10.44
52.21
104.42
208.85
5022.13
10044.26
250110.66
500221.33
1000442.67

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Krona Thụy Điển

MYRSEK
12.25
511.29
1022.58
2045.17
50112.94
100225.89
250564.74
5001129.48
10002258.97

Thông tin thêm về SEK hoặc MYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ